Thời kỳ Bắc thuộc Danh_sách_quyền_thần,_lãnh_chúa_và_thủ_lĩnh_các_cuộc_nổi_dậy_có_ảnh_hưởng_lớn_trong_lịch_sử_Việt_Nam

Khởi nghĩa Chu Đạt (156–160)

Chân dungThủ lĩnhTôn hiệuThụy hiệuTước hiệuTên húyTại vịNguồn
Chu Đạt[lower-alpha 1]không cókhông cókhông cóChu Đạt156160[5][6]

Khởi nghĩa Lương Long (178–181)

Chân dungThủ lĩnhTôn hiệuThụy hiệuTước hiệuTên húyTại vịNguồn
Lương Long[lower-alpha 2]không cókhông cókhông cóLương Long178181[7][8]

Sĩ Vương (187–227)

Chân dungThái thúTôn hiệuThụy hiệuTước hiệuTên húyTrị vìNguồn
Sĩ Nhiếp[lower-alpha 3]Nam giao học tổThiện Cảm Gia Ứng Linh Vũ Đại Vương[lower-alpha 4]Thái thú Giao Chỉ (187 – 206)
Tổng đốc Giao Châu (207 – 226)
Sĩ Nhiếp187226[9][10][11]
Sĩ Huy[lower-alpha 5]không có không cóThái thú Cửu Chân
Thứ sử Giao Châu
Sĩ Huy227227[12][13]

Khởi nghĩa Bà Triệu (248)

Chân dungThủ lĩnhTôn hiệuThụy hiệuTước hiệuTên húyTại vịNguồn
Bà Triệu[lower-alpha 6]Nhụy Kiều tướng quân
Lệ Hải bá vương
không cókhông cóTriệu Ẩu
Triệu Thị Trinh
Triệu Quốc Trinh
248248[14][15]

Khởi nghĩa Lương Thạc (317–323)

Chân dungThủ lĩnhTôn hiệuThụy hiệuTước hiệuTên húyTại vịNguồn
Lương Thạc[lower-alpha 7]không cókhông cóThái thú Tân Xương
Thái thú Giao Chỉ
Lương Thạc319323

325

[16][17]

Khởi nghĩa Lý Trường Nhân (468 – 485)

Chân dungThứ sửMiếu hiệuThụy hiệuTước hiệuTên húyTại vịNguồn
Lý Trường Nhân[lower-alpha 8]không cókhông cóThứ sử Giao Châu
Hành châu sự
Lý Trường Nhân468478[18][19]
Lý Thúc Hiến[lower-alpha 9]không có không cóNinh Viễn quân Tư mã
Thứ sử Giao Châu
Lý Thúc Hiến479485[20][21]

Khởi nghĩa Lý Bí (541–544)

Chân dungThủ lĩnhMiếu hiệuThụy hiệuNiên hiệuTên húyTrị vìNguồn
Lý Bí[lower-alpha 10]không cókhông cókhông cóLý Bí
Lý Bôn
541544[22][23]

Lương quốc (617 – 621)

Chân dungVuaMiếu hiệuThụy hiệuNiên hiệuTên húyTrị vìNguồn
Tiêu Tiển[lower-alpha 11]không cókhông cóMinh Phượng (617–621)Tiêu Tiển617621

Khởi nghĩa Dương Thanh (819 – 820)

Chân dungThủ lĩnhMiếu hiệuThụy hiệuTước hiệuTên húyTại vịNguồn
Dương Thanh[lower-alpha 12]không cókhông cóThứ sử Hoan ChâuDương Thanh819820

Việt Hán (923 – 931) hoặc (930–931)

Chân dungHoàng ĐếMiếu hiệuThụy hiệuNiên hiệuTên húyTại vịNguồn
Nam Hán Cao Tổ[lower-alpha 13]Cao TổThiên Hoàng Đại ĐếCàn Hanh (923–925)
Bạch Long (925–928)
Đại Hữu (928–931)
Lưu Nghiễm
Lưu Nham
Lưu Trắc
Lưu Cung
923
930
931